Giới Thiệu Về Sản Phẩm CPU Intel Core I7-12700 – 12 Nhân 20 Luồng 2.10 GHz Up To 4.90 GHz 25 MB Cache:
CPU Intel Core I7-12700 – 12 Nhân 20 Luồng 2.10 GHz Up To 4.90 GHz 25 MB Cache là dòng CPU thế hệ thứ 12 (tên mã Alder Lake) của Intel trên nền tảng Socket LGA 1700. Alder Lake dựa trên kiến trúc kết hợp sử dụng giữa lõi hiệu suất cao Golden Cove và lõi tiết kiệm điện Gracemont. CPU thế hệ thứ 12 mang lại cải tiến hiệu năng vượt trội so với CPU thế hệ trước.
Sức mạnh từ kiến trúc kết hợp:
CPU Intel thế hệ 12 là thế hệ CPU đầu tiên Intel sử dụng kết hợp giữa các nhân tiết kiệm điện Efficient-Cores (E-cores)* và nhân hiệu năng cao Performance Cores (P-cores).
Performance Cores là nhân CPU có hiệu suất cao nhất từ trước đến nay của Intel. Lõi này được thiết kế để tối đa hóa hiệu suất đơn luồng và khả năng phản hồi nhằm tính toán khối lượng công việc chuyên sâu như chơi game và thiết kế đồ họa 3D.
Nhân tiết kiệm điện Efficient Cores mang lại hiệu suất đa luồng mạnh hơn, giúp cho các tác vụ có thể chạy song song, kết xuất hình ảnh, render, giảm tải mức tiêu thụ điện năng các tác vụ nền.
Toàn bộ quá trình chuyển đổi giữa P-Cores và E-Cores sẽ do Intel Thread Director quản lý. Tự động theo dõi và phân tích hoạt động phù hợp. Intel Thread Director giúp hệ điều hành đặt đúng luồng vào đúng lõi, đúng thời điểm. Công nghệ mới này thực hiện tất cả một cách linh hoạt, hoạt động dựa trên nhu cầu được tính toán thực tế, không dựa trên các quy tắc tĩnh được cài đặt sẵn.
*Chỉ có trên CPU Intel Core I5-12600K trở lên.
Hỗ trợ PCI-E Gen 5 & bộ nhớ Ram DDR5:
Tốc độ của PCI-e Gen 5 tăng gấp đôi so với phiên bản PCIe 4.0 trước đó. Các dòng Card đồ họa thế hệ mới, card lưu trữ M.2 NVME, card mạng, card mở rộng hiện nay đều yêu cầu mức băng thông tương đối cao. Với tốc độ băng thông vượt trội, PCIe 5.0 là một sự nâng cấp cần thiết đối với nhu cầu hiện nay.
Giới hạn dung lượng tối đa trên mỗi thanh Ram DDR5 có thể đạt đến 128GB, tốc độ băng thông cũng có thể đạt ít nhất 6400 MHz. Trong những năm qua, bộ nhớ Ram DDR4 vốn dĩ đã đạt đến giới hạn xử lý kỹ thuật. Với tốc độ vượt trội và dung lượng lớn, Ram DDR5 sẽ dần thay thế hệ thống Ram DDR4 cũ trong tương lai gần.
Cấu hình phù hợp:
CPU Intel Core I7-12700 là dòng CPU cao cấp. Với những công nghệ Intel áp dụng trên dòng CPU thế hệ thứ 12 mới nhất, lên đến 12 nhân 20 luồng xử lý ,CPU Intel Core I7-12700 phù hợp cho các cấu hình máy tính vẽ đồ họa, vẽ thiết kế, máy tính chơi game, render, dựng phim, video, creator,…
Ngoài ra CPU được tích hợp sẵn một trong nhũng iGPU mới nhất hiện nay. iGPU Intel UHD Graphics 770 sở hữu 32 đơn vị xử lý hình ảnh, hỗ trợ DirectX 12, OpenGL 4.5, hỗ trợ độ xuất hình ảnh độ phân giải 4096 x 2160 @ 60Hz với kết nối HDMI, 7680 x 4320 @ 60Hz với kết nối DisplayPort, và 5120 x 3200 @ 120Hz với kết nối eDP. CPU là sự lựa chọn phù hợp cho người dùng chỉ xử lý hình ảnh đơn giản, không sử dụng Card đồ họa rời.
CPU Intel Core I7-12700 – 12 Nhân 20 Luồng 2.10 GHz Up To 4.90 GHz 25 MB Cache được phân phối chính hãng tại Dịch Vụ Gia Minh.
Mua hàng tại Dịch Vụ Gia Minh. Khách hàng sẽ được đảm bảo:
- Hàng chính hãng 100%
- Miễn phí giao hàng nội thành
- Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
Tham khảo thêm các dòng CPU – Bộ Vi Xử Lý khác tại Dịch Vụ Gia Minh: CPU Dịch Vụ Gia Minh
Tham khảo thêm đặc điểm sản phẩm: Thông tin nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật CPU Intel Core I7-12700 – 12 Nhân 20 Luồng 2.10 GHz Up To 4.90 GHz 25 MB Cache:
Essentials |
|
Product Collection |
12th Generation Intel® Core™ i7 Processors |
Code Name |
Products formerly Alder Lake |
Vertical Segment |
Desktop |
Processor Number |
i7-12700 |
Status |
Launched |
Launch Date |
Q1’22 |
Lithography |
Intel 7 |
Use Conditions |
PC/Client/Tablet |
Recommended Customer Price |
$339.00 – $349.00 |
CPU Specifications |
|
Total Cores |
12 |
# of Performance-cores |
8 |
# of Efficient-cores |
4 |
Total Threads |
20 |
Max Turbo Frequency |
4.90 GHz |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency |
4.90 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency |
4.80 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency |
3.60 GHz |
Performance-core Base Frequency |
2.10 GHz |
Efficient-core Base Frequency |
1.60 GHz |
Cache |
25 MB Intel® Smart Cache |
Total L2 Cache |
12 MB |
Processor Base Power |
65 W |
Maximum Turbo Power |
180 W |
Supplemental Information |
|
Embedded Options Available |
Yes |
Datasheet |
View now |
Memory Specifications |
|
Max Memory Size (dependent on memory type) |
128 GB |
Memory Types |
Up to DDR5 4800 MT/s |
Up to DDR4 3200 MT/s |
Max # of Memory Channels |
2 |
Max Memory Bandwidth |
76.8 GB/s |
Processor Graphics |
Processor Graphics | |
Intel® UHD Graphics 770 |
Graphics Base Frequency |
300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency |
1.50 GHz |
Graphics Output |
eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Execution Units |
32 |
Max Resolution (HDMI) |
4096 x 2160 @ 60Hz |
Max Resolution (DP) |
7680 x 4320 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP – Integrated Flat Panel) |
5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support |
12 |
OpenGL* Support |
4.5 |
Multi-Format Codec Engines |
2 |
Intel® Quick Sync Video |
Yes |
Intel® Clear Video HD Technology |
Yes |
# of Displays Supported |
4 |
Device ID |
0x4680 |
OpenCL* Support |
2.1 |
Expansion Options |
Direct Media Interface (DMI) Revision |
4.0 |
Max # of DMI Lanes |
8 |
Scalability |
1S Only |
PCI Express Revision |
5.0 and 4.0 |
PCI Express Configurations |
Up to 1×16+4, 2×8+4 |
Max # of PCI Express Lanes |
20 |
Package Specifications |
|
Sockets Supported |
FCLGA1700 |
Max CPU Configuration |
1 |
Thermal Solution Specification |
PCG 2020C |
TJUNCTION |
100°C |
Package Size |
45.0 mm x 37.5 mm |
Advanced Technologies |
|
Intel® Gaussian & Neural Accelerator |
3.0 |
Intel® Thread Director |
Yes |
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) |
Yes |
Intel® Optane™ Memory Supported |
Yes |
Intel® Speed Shift Technology |
Yes |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 |
Yes |
Intel® Turbo Boost Technology |
2.0 |
Intel® Hyper-Threading Technology |
Yes |
Intel® Virtualization Technology (VT-x) |
Yes |
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) |
Yes |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) |
Yes |
Intel® 64 |
Yes |
Instruction Set |
64-bit |
Instruction Set Extensions |
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Idle States |
Yes |
Enhanced Intel SpeedStep® Technology |
Yes |
Thermal Monitoring Technologies |
Yes |
Intel® Volume Management Device (VMD) |
Yes |
Security & Reliability |
|
Intel® AES New Instructions |
Yes |
Secure Key |
Yes |
Intel® OS Guard |
Yes |
Execute Disable Bit |
Yes |
Intel® Boot Guard |
Yes |
Mode-based Execute Control (MBEC) |
Yes |
Intel® Control-Flow Enforcement Technology |
Yes |