Giới Thiệu Sản Phẩm Màn hình LG 20MK400H-B – 19.5″ HD TN 75Hz:
Màn hình LG 20MK400H-B – 19.5″ HD TN 75Hz đáp ứng hầu hết nhu cầu làm việc dành cho người dùng phổ thông, văn phòng, giải trí, xem phim. Giá thành phải chăng cũng là một trong những ưu điểm hàng đầu của dòng màn hình LG 20MK400H-B.
Reader Mode & Flicker Safe:
Với chế độ Flicker Safe mang đến hình ảnh ổn định. Hạn chế tối đa tình trạng rung hình, giựt hình. Giúp bảo vệ đôi mắt người dùng, tránh được sự rung hình gây mỏi mắt.
Dynamic Action Sync:

Cân bằng tối – Black Stabilizer:
Black Stabilizer (Trình ổn định Không gian tối) giúp game thủ có thể tấn công hoặc phòng thủ trước các đối thủ trốn trong bóng tối. Mang lại trải nghiệm như một game thủ đẳng cấp, nâng cao tầm nhìn, và tạo nên những bước ngoặt cho trận đấu.
Điều khiển trực tiếp trên màn hình:
Giao diện sử dụng dễ dàng bằng phần mềm điều khiển riêng biệt. Điều khiển đơn giản và trực quan, dễ dàng thao tác với vài thao tác bấm chuột.
Thuận tiện và linh hoạt hơn:
Màn hình có thể thuận tiện và linh hoạt tùy chỉnh góc phù hợp với mỗi người dùng khác nhau. Hỗ trợ lắp đặt treo tường dễ dàng với 4 lỗ ốc tiêu chuẩn 75×75.
Màn hình LG 20MK400H-B – 19.5″ HD TN 75Hz được phân phối chính hãng tại Dịch Vụ Gia Minh.
Mua hàng tại Dịch Vụ Gia Minh. Khách hàng sẽ được đảm bảo:
- Hàng chính hãng 100%
- Miễn phí giao hàng nội thành
- Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
Tham khảo thêm các dòng Màn Hình Máy Tính khác tại Dịch Vụ Gia Minh: Monitors – Màn Hình Máy Tính
Tham khảo thêm đặc điểm sản phẩm: Thông tin nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật Màn hình LG 20MK400H-B – 19.5″ HD TN 75Hz:
MÀN HÌNH:
Độ phân giải |
HD |
Tấm nền / Công nghệ |
TN |
Kích thước màn hình |
19.5 inch |
Tần số quét |
60Hz |
Thời gian phản hồi |
2ms (GtG) |
Gam màu (color gamut) |
NTSC 72% (CIE1931) |
Tỷ lệ màn ảnh |
16:9 |
Kết nối (Đầu vào / đầu ra) |
D-Sub, HDMI |
Tính năng nổi trội |
Chăm sóc mắt, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh |
CƠ BẢN:
Kích thước màn hình (inch) |
19.5 Inch |
Loại tấm nền |
TN |
Gam màu (CIE1931) |
72% NTSC |
Độ sâu màu (Số màu) |
16,7M màu |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
Độ phân giải (Điển hình) |
200cd/m2(Điển hình) 160cd/m2(Tối thiểu) |
Tỷ lệ tương phản (Gốc) |
600:1(Điển hình) |
Tỷ lệ tương phản (DFC) |
Mega |
Thời gian phản hồi |
2ms (GtG nhanh hơn) |
Góc xem (CR≥10) |
90/65(CR≥10) |
Xử lý bề mặt |
Chống lóa mắt, 3H |
Cong |
Không có |
Tốc độ làm mới |
56~75Hz |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT:
Chế độ hình ảnh |
Tùy chỉnh, Đọc sách, Nhận biết màu kém, Ảnh, Phim, Trò chơi |
Tỷ lệ |
Rộng/Gốc |
DDC/CI |
Có |
HDCP |
HDCP1.4 |
Khóa phím |
Có |
Chế độ DAS |
Có |
Black Stabilizer |
Có |
Crosshair |
Có |
Flicker Safe |
Có |
Tiết kiệm năng lượng thông minh |
Có |
Tối ưu độ phân giải |
Có |
Tốc độ làm tươi |
56~75Hz |
Chân đế Ergo/Chân đế công thái học |
Có |
HDR 10 |
Không có |
HW Calibration |
Không có |
CHÂN ĐẾ:
Chân đế tháo rời |
Có |
ĐẦU VÀO/ĐẦU RA:
HDMI |
Có (1ea) |
HDMI(Tần số ngang) |
30~61Khz |
HDMI(Tần số dọc) |
50~75Hz |
D-Sub |
1 |
D-Sub(Tần số ngang) |
30~61kHz |
D-Sub(Tần số dọc) |
56~75Hz |
Đầu ra tai nghe |
1 |
DisplayPort |
Không có |
Thunderbolt |
Không có |
USB-C |
Không có |
THIẾT KẾ – CHÂN ĐỠ:
Nghiêng (Góc) |
-5~20 |
NGUỒN:
Loại |
Bộ điều hợp |
Đầu vào |
100-240Vac, 50/60Hz |
LOA:
Loa |
Không có |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ:
Bình thường bật (EPA điển hình) |
13W |
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa) |
Dưới 0,3W |
TIÊU CHUẨN:
UL (cUL) |
Có |
Kiểu TUV |
Có |
FCC-B, CE |
Có |
CCC (dành cho Trung Quốc) |
Có |
ErP |
Có |
Windows 10 |
Có |
Khác (KC,CCC) |
Có |
KÍCH THƯỚC(R*S*C)(MM):
Có chân đỡ |
468,8 x 366,5 x 181,9 |
Không có chân đỡ |
468,8 x 276,4 x 38,4 |
TRỌNG LƯỢNG(KG):
Có chân đỡ |
2.3 |
Không có chân đỡ |
2 |
PHỤ KIỆN:
Phụ kiện chuẩn |
Dây điện, HDMI, CD, Sách hướng dẫn |
TREO TƯỜNG(TÙY CHỌN):
Kiểu máy |
LSW140B |
Tiêu chuẩn VESA |
75×75 |